Tổng quan trilinolein có công thức là gì và ứng dụng trong hóa học

Trilinolein có công thức là C57H98O6, một este glycerol phổ biến trong dầu thực vật. Hợp chất này đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa lipid của cơ thể. Cấu trúc phân tử độc đáo với ba gốc acid linoleic tạo nên những tính chất đặc biệt trong phản ứng hóa học.

Trilinolein có công thức là C57H98O6 – Cấu trúc phân tử đặc trưng của este glycerol

trilinolein công thức

Trong hóa học hữu cơ, trilinolein có công thức là C57H98O6. Đây là một este glycerol phức tạp thuộc nhóm triglyceride.

Cấu trúc phân tử của trilinolein được tạo thành từ glycerol và 3 gốc acid linoleic. Mỗi gốc acid linoleic có công thức C18H31O.

Công thức cấu tạo của trilinolein:

CH2-O-CO-(CH2)7-CH=CH-CH2-CH=CH-(CH2)4-CH3
|
CH-O-CO-(CH2)7-CH=CH-CH2-CH=CH-(CH2)4-CH3
|
CH2-O-CO-(CH2)7-CH=CH-CH2-CH=CH-(CH2)4-CH3

Trilinolein là thành phần chính trong dầu thực vật như dầu đậu nành, dầu hướng dương. Chất này có vai trò quan trọng trong dinh dưỡng.

Khi tôi giảng dạy về este glycerol, tôi thường lấy ví dụ về trilinolein để minh họa. Học sinh dễ nhớ vì đây là chất quen thuộc trong cuộc sống.

Một mẹo nhỏ để nhớ công thức phân tử: C57 tương ứng với 3 gốc acid linoleic (mỗi gốc có 18C) cộng với 3C của glycerol. H98 và O6 cũng được tính tương tự.

Cấu tạo và đặc điểm phân tử của trilinolein trong hóa học hữu cơ

Trilinolein là một triglyceride được tạo thành từ glycerol và 3 phân tử acid linoleic. Đây là một thành phần quan trọng trong dầu thực vật.

Phân tử trilinolein có cấu trúc đối xứng với 3 mạch acid béo không no giống nhau. Mỗi mạch acid béo chứa 18 carbon và 2 liên kết đôi.

Trong quá trình giảng dạy, tôi thường ví von trilinolein như một “cây chổi 3 nhánh” để học sinh dễ hình dung cấu trúc phân tử của nó.

Cấu trúc không gian và liên kết trong phân tử trilinolein

Cấu tạo trilinolein có dạng hình chữ Y trong không gian. Ba mạch hydrocarbon dài xếp theo hướng khác nhau để giảm lực đẩy.

Các liên kết đôi trong mạch acid béo có dạng cis, tạo ra các góc gập trong chuỗi carbon. Điều này làm cho phân tử không thể xếp chặt.

Khi dạy về trilinolein cấu trúc không gian, tôi thường cho học sinh làm thí nghiệm với mô hình phân tử để hiểu rõ hơn về sự sắp xếp không gian.

Phân tử khối và tính chất vật lý của trilinolein

Trilinolein phân tử khối là 879 g/mol, được tính từ tổng khối lượng của các nguyên tử trong phân tử.

Ở nhiệt độ phòng, trilinolein tồn tại ở dạng lỏng do cấu trúc không đối xứng của các liên kết đôi cis. Điểm nóng chảy thấp khoảng -13°C.

Cấu tạo và đặc điểm phân tử của trilinolein trong hóa học hữu cơ
Cấu tạo và đặc điểm phân tử của trilinolein trong hóa học hữu cơ

Trilinolein không tan trong nước nhưng tan tốt trong dung môi hữu cơ không phân cực như hexane, ether.

Các nhóm chức và liên kết đặc trưng

Trong phân tử trilinolein có 3 nhóm ester (-COO-) liên kết với khung glycerol trung tâm. Đây là nhóm chức đặc trưng của triglyceride.

Mỗi mạch acid béo chứa 2 liên kết đôi cis ở vị trí C9 và C12. Các liên kết này rất quan trọng trong phản ứng hydro hóa.

Kinh nghiệm giảng dạy cho thấy việc nắm vững vị trí các nhóm chức giúp học sinh dễ dàng viết phương trình phản ứng của trilinolein.

Tính chất hóa học và phản ứng của trilinolein

Trilinolein có công thức là C57H98O6, là một triglyceride phổ biến trong dầu thực vật. Chất này có cấu trúc gồm một phân tử glycerol liên kết với 3 phân tử acid linoleic thông qua liên kết este.

Trilinolein tính chất nổi bật là chất lỏng ở nhiệt độ phòng, không tan trong nước nhưng tan tốt trong dung môi hữu cơ không phân cực. Điểm nóng chảy thấp khoảng -13°C do có nhiều nối đôi trong phân tử.

Phản ứng thủy phân trong môi trường kiềm

Khi thủy phân trong môi trường kiềm, trilinolein tạo ra glycerol và muối của acid linoleic theo phương trình:

C57H98O6 + 3NaOH → C3H8O3 + 3C18H31O2Na

Phản ứng này còn được gọi là phản ứng xà phòng hóa, được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp sản xuất xà phòng. Nhiệt độ tối ưu cho phản ứng là 80-90°C.

Trong quá trình giảng dạy, tôi thường ví von phản ứng này như việc “tách rời” 3 mảnh ghép của phân tử trilinolein bằng “dao” NaOH.

Phản ứng cộng hydro và các phản ứng đặc trưng

Trilinolein phản ứng cộng H2 qua xúc tác Ni hoặc Pd để tạo thành tristearin – một chất béo no. Mỗi phân tử trilinolein cần 6 phân tử H2 để no hóa hoàn toàn.

Phương trình phản ứng:
C57H98O6 + 6H2 → C57H110O6

Phản ứng này được ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm để sản xuất margarine từ dầu thực vật. Tốc độ phản ứng phụ thuộc vào nhiệt độ và áp suất H2.

Sự oxi hóa và các phản ứng phụ

Trilinolein dễ bị oxi hóa bởi O2 không khí do có nhiều nối đôi trong phân tử. Quá trình này tạo ra các sản phẩm như aldehyde, xeton làm dầu có mùi ôi khét.

trilinolein công thức
Tính chất hóa học và phản ứng của trilinolein

Để hạn chế sự oxi hóa, cần bảo quản dầu chứa trilinolein trong điều kiện tránh ánh sáng, nhiệt độ thấp. Một số chất chống oxi hóa như vitamin E cũng được thêm vào để bảo vệ.

Kinh nghiệm của tôi cho thấy việc hiểu rõ cơ chế oxi hóa giúp học sinh nắm được tầm quan trọng của bảo quản dầu ăn đúng cách.

Vai trò và ứng dụng của trilinolein trong thực tiễn

Trilinolein là một triglyceride quan trọng được tạo thành từ glycerol và 3 phân tử acid linoleic. Hợp chất này đóng vai trò thiết yếu trong nhiều lĩnh vực khác nhau của đời sống.

Cấu trúc phân tử của trilinolein có công thức phân tử là C57H98O6. Đây là một este của glycerol với 3 phân tử acid linoleic, tạo nên một phân tử có cấu trúc đặc biệt.

Trilinolein trong dầu thực vật và chất béo tự nhiên

Trilinolein trong dầu thực vật chiếm tỷ lệ cao, đặc biệt trong dầu hướng dương và dầu ngô. Hàm lượng của nó có thể lên đến 50-70% tổng lượng triglyceride.

Trong tự nhiên, trilinolein tồn tại dưới dạng lỏng ở nhiệt độ phòng. Điều này giúp duy trì trạng thái lỏng của các loại dầu thực vật chứa nó.

Ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm

Trilinolein ứng dụng rộng rãi trong sản xuất thực phẩm như dầu ăn, bơ thực vật và margarine. Nó giúp cải thiện độ ổn định và chất lượng sản phẩm.

Trong quá trình chế biến, trilinolein góp phần tạo nên kết cấu và đặc tính cảm quan của thực phẩm. Các nhà sản xuất thường kiểm soát hàm lượng trilinolein để đạt được chất lượng mong muốn.

Vai trò trong cơ thể sống

Trilinolein có công thức là C57H98O6 và đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa lipid. Nó cung cấp acid linoleic – một acid béo thiết yếu cho cơ thể.

Trong quá trình tiêu hóa, trilinolein được enzyme lipase thủy phân thành glycerol và acid linoleic. Acid linoleic sau đó tham gia vào nhiều quá trình sinh học quan trọng.

trilinolein công thức
Vai trò và ứng dụng của trilinolein trong thực tiễn

Trilinolein còn góp phần duy trì cấu trúc màng tế bào và tham gia vào quá trình tổng hợp các chất trung gian quan trọng trong cơ thể.

FAQ: Câu hỏi thường gặp về trilinolein

Trilinolein là một este glycerol phổ biến trong dầu thực vật. Tôi sẽ giải đáp các thắc mắc thường gặp về hợp chất này dựa trên kinh nghiệm giảng dạy nhiều năm.

Sự khác biệt giữa trilinolein và các triglyceride khác

Trilinolein trong hóa học hữu cơ có cấu trúc đặc biệt với 3 gốc acid linoleic. Điều này tạo nên tính chất riêng biệt so với các triglyceride khác.

Về mặt cấu trúc, trilinolein chứa 6 liên kết đôi trong phân tử. Số liên kết đôi này nhiều hơn hẳn so với các triglyceride bão hòa.

Tính chất hóa học của trilinolein cũng khác biệt. Nó dễ tham gia phản ứng hữu cơ như cộng hydro và oxi hóa hơn các triglyceride bão hòa.

Cách nhận biết trilinolein trong phòng thí nghiệm

Để nhận biết trilinolein, ta có thể dựa vào các phản ứng đặc trưng. Phản ứng với dung dịch brom sẽ làm mất màu nâu đỏ của brom.

Phương pháp sắc ký cũng rất hiệu quả để phân tích trilinolein. Kỹ thuật này cho phép tách riêng và định lượng chính xác hàm lượng.

Một cách đơn giản là dùng công thức hóa học để tính khối lượng phân tử. Trilinolein có khối lượng phân tử 879 g/mol.

Độ bền và điều kiện bảo quản trilinolein

Trilinolein khá kém bền trong điều kiện thường do có nhiều liên kết đôi. Ánh sáng và nhiệt độ cao làm tăng tốc độ phân hủy.

Để bảo quản tốt, cần đựng trong lọ thủy tinh màu tối và đặt trong tủ lạnh. Nhiệt độ thấp giúp hạn chế các phản ứng oxi hóa.

Thời gian bảo quản tối đa khoảng 6 tháng nếu tuân thủ đúng điều kiện. Sau thời gian này cần kiểm tra lại chất lượng trước khi sử dụng.

Chất béo trilinolein có công thức là C57H98O6 và đóng vai trò quan trọng trong dầu thực vật. Đây là một este glycerol với cấu trúc phân tử đặc trưng, tham gia nhiều phản ứng hóa học điển hình và có nhiều ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm. Các tính chất vật lý và hóa học của trilinolein giúp nó trở thành một hợp chất thiết yếu trong cơ thể sống và các quá trình chuyển hóa.

Bài viết liên quan

  • Tìm hiểu carbohydrate công thức hóa học và phản ứng đặc trưng

    Tìm hiểu carbohydrate công thức hóa học và phản ứng đặc trưng

    Tìm hiểu carbohydrate công thức hóa học qua cấu tạo, phân loại và phản ứng đặc trưng. Khám phá cấu trúc glucozơ, saccarozơ cùng các phương pháp nhận biết đường đơn, đường đôi trong phòng thí nghiệm.

  • Nắm rõ công thức hóa học của dầu diesel và tính chất quan trọng

    Nắm rõ công thức hóa học của dầu diesel và tính chất quan trọng

    Tìm hiểu chi tiết công thức hóa học của dầu diesel, cấu tạo phân tử và thành phần hydrocarbon C10-C22. Khám phá tính chất vật lý, độ cháy, độc tính và ứng dụng trong đời sống.

  • Kiến thức về natri propionat công thức và ứng dụng trong thực phẩm

    Kiến thức về natri propionat công thức và ứng dụng trong thực phẩm

    Tìm hiểu chi tiết về natri propionat công thức cấu tạo, phương pháp điều chế, tính chất và ứng dụng làm chất bảo quản thực phẩm an toàn, được giải thích đơn giản dễ hiểu.

  • Nắm kỹ axit lactic công thức và ứng dụng trong đời sống hàng ngày

    Nắm kỹ axit lactic công thức và ứng dụng trong đời sống hàng ngày

    Tìm hiểu về axit lactic công thức cấu tạo, tính chất hóa học đặc trưng và vai trò quan trọng trong cơ thể. Khám phá ứng dụng trong sản xuất thực phẩm, mỹ phẩm và công nghiệp.

  • Tổng quan về phenyl acrylat công thức và ứng dụng trong hóa học

    Tổng quan về phenyl acrylat công thức và ứng dụng trong hóa học

    Tìm hiểu chi tiết về phenyl acrylat công thức cấu tạo, phương pháp tổng hợp, tính chất vật lý, hóa học và ứng dụng trong công nghiệp polymer. Hướng dẫn điều chế an toàn.

  • Phân tích công thức cấu tạo C3H6O3 và vai trò của axit lactic trong cơ thể

    Phân tích công thức cấu tạo C3H6O3 và vai trò của axit lactic trong cơ thể

    Tìm hiểu chi tiết công thức cấu tạo C3H6O3 và các dạng đồng phân, đặc biệt là axit lactic phổ biến trong sữa chua và cơ thể. Khám phá tính chất, ứng dụng và vai trò sinh học quan trọng.