Học thuộc muối natri hidrophotphat có công thức là Na2HPO4 và ứng dụng
Muối natri hidrophotphat có công thức là Na2HPO4 thuộc nhóm muối photphat trung hòa. Hợp chất này tồn tại dạng tinh thể màu trắng và tan tốt trong nước. Na2HPO4 đóng vai trò quan trọng trong công nghiệp thực phẩm và dược phẩm. Chất này được sử dụng rộng rãi làm chất đệm pH và phụ gia thực phẩm E339.
Muối natri hidrophotphat có công thức là Na2HPO4
Muối natri hidrophotphat là một hợp chất vô cơ quan trọng trong hóa học. Muối natri hidrophotphat có công thức là Na2HPO4, được cấu tạo từ 2 ion Na+ và ion HPO42-.
Công thức Na2HPO4 có thể được phân tích như sau:
- Na: Nguyên tử natri, hóa trị +1
- H: Nguyên tử hidro, hóa trị +1
- PO4: Gốc photphat, hóa trị -3
- Tổng điện tích: (+1 × 2) + (+1) + (-3) = 0
Trong quá trình giảng dạy, tôi thường giúp học sinh ghi nhớ công thức này bằng cách liên hệ với muối NaH2PO4. Hai muối này chỉ khác nhau ở số nguyên tử H và Na. Khi số H giảm 1 thì số Na tăng 1 để đảm bảo cân bằng điện tích.
Na2HPO4 là muối trung tính, có tính tan tốt trong nước. Dung dịch của nó thường được sử dụng làm chất đệm pH trong phòng thí nghiệm và trong các ngành công nghiệp thực phẩm.
Cấu tạo và tính chất hóa học của muối Na2HPO4
Na2HPO4 là muối gì? Đây là muối natri hidrophotphat, một dạng muối trung hòa của axit photphoric. Muối này có vai trò quan trọng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và đời sống.
Cấu trúc của muối này khá đặc biệt với sự có mặt của 2 ion Na+ và ion HPO42-. natri đihiđrophotphat công thức là dạng muối phổ biến trong các phòng thí nghiệm.
Cấu trúc phân tử của Na2HPO4
Công thức muối natri hidrophotphat Na2HPO4 gồm 2 nguyên tử Na, 1 nguyên tử H, 1 nguyên tử P và 4 nguyên tử O. Ion HPO42- có cấu trúc tứ diện với nguyên tử P ở tâm.
Liên kết trong phân tử bao gồm liên kết ion giữa Na+ với HPO42- và liên kết cộng hóa trị trong nhóm photphat. Góc liên kết O-P-O xấp xỉ 109.5°.
Các tính chất vật lý cơ bản
Na2HPO4 tồn tại ở dạng tinh thể màu trắng ở điều kiện thường. Khối lượng phân tử là 142 g/mol.
Điểm nóng chảy của muối này là 240°C. Khi nung nóng, muối mất nước kết tinh và chuyển thành dạng khan.
Độ tan của Na2HPO4 trong nước và dung môi
Na2HPO4 tan trong nước tạo thành dung dịch trong suốt. Độ tan tăng theo nhiệt độ, đạt khoảng 77g/100ml nước ở 20°C.
Muối này không tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, acetone. Cách viết Na2HPO4 chuẩn luôn thể hiện đúng tỉ lệ các nguyên tố.
Phản ứng hóa học đặc trưng
Na2HPO4 tham gia phản ứng thủy phân trong nước tạo dung dịch có pH > 7. Muối này có thể phản ứng với axit tạo muối axit và với bazơ tạo muối bazơ.
Trong phòng thí nghiệm, Na2HPO4 thường được dùng làm chất đệm pH khi kết hợp với NaH2PO4. Đây là hệ đệm quan trọng trong sinh học.
Phương pháp điều chế và sản xuất Na2HPO4 trong công nghiệp
Muối natri hidrophotphat có công thức là Na2HPO4 được sản xuất qua phản ứng trung hòa giữa axit photphoric và natri hidroxit. Quá trình này cần được kiểm soát chặt chẽ về nhiệt độ và nồng độ.
Phương trình phản ứng điều chế chính:
H3PO4 + 2NaOH → Na2HPO4 + 2H2O
Trong quá trình giảng dạy, tôi thường nhấn mạnh với học sinh rằng tỉ lệ mol giữa axit và bazơ phải đúng 1:2 để thu được sản phẩm mong muốn.
Quy trình sản xuất công nghiệp
Quy trình sản xuất Na2HPO4 trong công nghiệp gồm 5 bước chính:
Bước 1: Pha chế dung dịch H3PO4 85% thành nồng độ 40%.
Bước 2: Chuẩn bị dung dịch NaOH 45% và làm lạnh xuống 20-25°C.
Bước 3: Cho dung dịch NaOH từ từ vào H3PO4 trong điều kiện khuấy trộn.
Bước 4: Kết tinh sản phẩm bằng cách làm lạnh hỗn hợp xuống 5-10°C.
Bước 5: Ly tâm, sấy khô và nghiền mịn thành phẩm.
Yêu cầu về độ tinh khiết
Sản phẩm Na2HPO4 thương mại cần đạt các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về độ tinh khiết. Hàm lượng Na2HPO4 trong sản phẩm phải đạt tối thiểu 98%.
Các tạp chất cho phép trong sản phẩm:
- Clorua (Cl-): ≤ 0.01%
- Sulfat (SO42-): ≤ 0.05%
- Kim loại nặng: ≤ 0.001%
Đóng gói và bảo quản
Na2HPO4 cần được đóng gói trong bao PE kín, tránh tiếp xúc với không khí ẩm. Mỗi bao thường chứa 25kg hoặc 50kg sản phẩm.
Điều kiện bảo quản tối ưu là ở nhiệt độ phòng, độ ẩm dưới 75%. Tôi thường khuyến cáo sinh viên không nên để muối tiếp xúc trực tiếp với nước vì nó dễ hút ẩm và vón cục.
Thời hạn sử dụng thông thường là 2 năm kể từ ngày sản xuất nếu được bảo quản đúng cách.
Ứng dụng quan trọng của muối Na2HPO4
Natri hidrophotphat ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau của đời sống. Muối Na2HPO4 có tính chất đệm pH tốt và an toàn khi sử dụng. Tôi sẽ phân tích chi tiết các ứng dụng chính của hợp chất này.
Ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm
Muối photphat natri là gì và vai trò của nó trong thực phẩm? Đây là chất phụ gia thực phẩm được FDA chấp thuận với mã E339. Na2HPO4 giúp điều chỉnh độ pH và làm chất nhũ hóa trong các sản phẩm sữa.
Trong sản xuất phô mai processed, Na2HPO4 giúp protein casein tan tốt hơn và tạo cấu trúc đồng nhất. Theo nghiên cứu của Viện Công nghệ Thực phẩm, muối này còn làm tăng độ ổn định của các loại nước giải khát.
Ứng dụng trong y học và dược phẩm
Na2HPO4 đóng vai trò quan trọng trong việc điều chế dung dịch đệm phosphate saline (PBS). Dung dịch này được sử dụng rộng rãi trong phòng thí nghiệm y sinh.
Trong ngành dược, muối này là thành phần của nhiều dạng thuốc tiêm truyền. Nó giúp duy trì pH sinh lý và áp suất thẩm thấu phù hợp với cơ thể người.
Các ứng dụng khác
Trong công nghiệp, Na2HPO4 được dùng làm chất tẩy rửa công nghiệp. Nó có khả năng loại bỏ cặn vôi và các ion kim loại nặng hiệu quả.
Na2HPO4 còn là thành phần trong các sản phẩm làm sạch nha khoa. Tôi thường giải thích với sinh viên rằng muối này giúp bảo vệ men răng khỏi axit.
Trong xử lý nước, Na2HPO4 được sử dụng để kiểm soát độ pH và ngăn ngừa ăn mòn đường ống. Kinh nghiệm cho thấy nồng độ 0.5-1% là phù hợp nhất.
Hướng dẫn mua và sử dụng Na2HPO4 an toàn
Na2HPO4 là muối natri hydrophotphat được sử dụng phổ biến trong công nghiệp thực phẩm và hóa chất. Câu hỏi “Na2HPO4 có độc không” thường được nhiều người quan tâm. Tôi xin khẳng định đây là hóa chất an toàn khi sử dụng đúng cách và liều lượng.
Các nhà cung cấp uy tín
Việc lựa chọn nhà cung cấp uy tín rất quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty Hóa chất Đức Giang là đơn vị cung cấp Na2HPO4 hàng đầu tại Việt Nam với chứng nhận ISO 9001:2015.
Ngoài ra, các công ty như Hóa chất Á Châu và Hóa chất Việt Trì cũng là những địa chỉ tin cậy để Na2HPO4 mua ở đâu. Các đơn vị này cam kết cung cấp sản phẩm đạt tiêu chuẩn kỹ thuật và có giấy tờ nguồn gốc rõ ràng.
Giá thành tham khảo
Natri hidrophotphat giá dao động từ 35.000-50.000 đồng/kg tùy theo độ tinh khiết và khối lượng đặt hàng. Sản phẩm dạng bột tinh khiết có giá cao hơn dạng tinh thể thông thường.
Một số nhà cung cấp áp dụng chính sách giảm giá khi mua số lượng lớn trên 100kg. Nên tham khảo báo giá từ nhiều đơn vị để có mức giá tốt nhất.
Lưu ý khi sử dụng
Na2HPO4 cần được bảo quản trong điều kiện khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp. Khi sử dụng phải đeo găng tay, khẩu trang và kính bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp.
Nên pha loãng Na2HPO4 theo đúng tỷ lệ khuyến cáo trước khi sử dụng. Tránh để hóa chất tiếp xúc với acid mạnh vì có thể gây phản ứng mạnh và tỏa nhiệt.
Cần ghi chép đầy đủ thông tin về lô hàng, hạn sử dụng và điều kiện bảo quản. Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình an toàn hóa chất sẽ giúp việc sử dụng Na2HPO4 hiệu quả và an toàn.
FAQ: Câu hỏi thường gặp về muối Na2HPO4
Muối natri hidrophotphat là hợp chất vô cơ phổ biến trong công nghiệp thực phẩm và dược phẩm. Tôi sẽ giải đáp một số thắc mắc thường gặp về loại muối này.
Độ an toàn khi sử dụng Na2HPO4
Muối Na2HPO4 tính chất an toàn khi sử dụng đúng liều lượng cho phép. Theo quy định của FDA, liều dùng tối đa là 70mg/kg thể trọng/ngày.
Tuy nhiên cần lưu ý một số đối tượng nhạy cảm như người bị suy thận, cao huyết áp. Họ cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Với trẻ em, liều dùng cần giảm xuống còn 35mg/kg/ngày để đảm bảo an toàn tuyệt đối.
Cách bảo quản Na2HPO4
Muối natri hidrophotphat có công thức là Na2HPO4 cần được bảo quản trong điều kiện khô ráo, thoáng mát.
Nhiệt độ bảo quản tốt nhất từ 15-25°C. Tránh để muối tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
Đóng kín nắp sau mỗi lần sử dụng để tránh hút ẩm. Thời hạn sử dụng tối đa 2 năm kể từ ngày sản xuất.
Phân biệt Na2HPO4 với các muối natri khác
Na2HPO4 có màu trắng, dạng tinh thể hoặc bột mịn. Khác với NaCl có vị mặn đậm, Na2HPO4 có vị hơi mặn nhẹ.
Độ tan trong nước ở 20°C của Na2HPO4 là 77g/100ml, thấp hơn nhiều so với NaCl (36g/100ml).
Na2HPO4 có tính kiềm yếu với pH khoảng 9, trong khi NaCl trung tính với pH = 7.
Trong hóa học, muối natri hidrophotphat có công thức là Na2HPO4 đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực. Muối này có cấu trúc phân tử đặc biệt với 2 ion Na+ và 1 ion HPO42-, tan tốt trong nước và được sản xuất quy mô công nghiệp. Na2HPO4 được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và các ngành công nghiệp khác nhờ tính chất ổn định và an toàn. Việc lựa chọn nhà cung cấp uy tín và tuân thủ quy trình bảo quản đúng cách giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm tốt nhất.
Bài viết liên quan
Hiểu rõ axit nitrơ công thức và tính chất hóa học cơ bản
Tìm hiểu chi tiết về axit nitrơ công thức HNO2, cấu tạo phân tử và tính chất hóa học. Khám phá các phản ứng với bazơ, muối, kim loại cùng ứng dụng trong công nghiệp.
Hiểu sâu nước brom công thức và ứng dụng trong thí nghiệm hóa học
Tìm hiểu chi tiết về nước brom công thức, cấu tạo phân tử và tính chất đặc trưng. Hướng dẫn điều chế, phản ứng hóa học quan trọng cùng các biện pháp an toàn khi sử dụng trong phòng thí nghiệm.
Tổng quan natri carbonat công thức và ứng dụng trong đời sống
Tìm hiểu chi tiết về natri carbonat công thức Na2CO3, cấu tạo phân tử, tính chất hóa học đặc trưng và quy trình sản xuất trong công nghiệp. Khám phá ứng dụng thực tiễn của muối cacbonat.
Học thuộc công thức hóa học của lưu huỳnh và các hợp chất quan trọng
Tìm hiểu chi tiết công thức hóa học của lưu huỳnh, cấu tạo phân tử và các dạng tồn tại. Khám phá tính chất, phản ứng đặc trưng cùng ứng dụng quan trọng của nguyên tố này trong đời sống.
Điểm qua oleum công thức và cách tính nồng độ trong hóa học
Tìm hiểu chi tiết về oleum công thức, cấu tạo và tính chất hóa học. Hướng dẫn cách tính nồng độ, pha chế an toàn kèm bài tập có lời giải chi tiết cho học sinh phổ thông.
Tìm hiểu công thức DAP và cách sử dụng phân bón DAP hiệu quả cho cây trồng
Tìm hiểu công thức DAP và hướng dẫn chi tiết về cách pha, tỉ lệ bón phân DAP cho từng loại cây trồng. Giải thích thành phần hóa học và kỹ thuật sử dụng phân bón DAP hiệu quả.