Công thức của Tristearin là gì? Các tính chất quan trọng của công thức của Tristearin
Tristearin là hợp chất hoá học được sử dụng trong linh vực sản xuất nến, xà phòng và trong mỹ phẩm dùng để làm sạch da, dưỡng ẩm, phục hồi da…Vậy công thức của Tristearin là gì, các tính chất và được ứng dụng như thế nào, cùng chúng tôi tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé.
Công thức của Tristearin là gì?
Tristearin là một chất béo có nguồn gốc từ 3 đơn vị của axit stearic. Tristearin có công thức là C57H110O6, với khối lượng phân tử là 891.48 g/mol, mật độ: 862 kg/m3.
Bên cạnh đó, Tristearin có thể kết tinh dưới 3 dạng đa hình khác nhau.
Công thức cấu tạo của Tristearin:
Đối với Tristearin, các chất tan ở 65 độ C, 72.5 độ C được gọi là dạng β còn ở 54 độ C là dạng α
Số liên kết pi của Tristearin là bao nhiêu
Theo công thức tính số pi dứoi đây, số pi của Tristearin là 3
Tính chất vật lý của Tristearin
Tristearin có những tính chất vật lý sau:
- Tristearin tồn tại dưới dạng chất rắn, bột trắng và không mùi khi ở điều kiện thường.
- Tristearin không tan trong nước nhưng tan trong các dung dịch carbon disunfide, chloroform và tan mạnh trong benzen và axeton.
Tính chất hoá học của Tristearin
Tristearin có các tính chất hóa học sau:
- Bị thuỷ phân trong môi trường axit với xúc tác là nhiệt độ và axit sunfuric H2SO4: 3H2O + (C17H35COO)3C3H5 ⇆ 3C17H35COOH + C3H5(OH)3
- Phản ứng với khí H2: (C17H35COO)3C3H5 + 3H2 → (C17H35COO)3C3H5
- Tristearin bị thuỷ phân trong môi trường kiềm bị đun nóng: 3NaOH + (C17H35COO)3C3H5 + → 3C17H35COONa + C3H5(OH)3
Phương pháp điều chế Tristearin
Có những nguồn như sau để điều chế Tristearin phục vụ cho sản xuất công nghiệp:
- Tristearin có thể tìm thấy được ở trong các loài cây nhiệt đới như cây cọ. Bên cạnh đó, Tristearin tự nhiên còn được thu được từ mỡ động vật, đây là sản phẩm cũ trong quá trình chế biến thịt bò.
- Tristearin còn có thể điều chế bằng cách sấy khô phân đoạn. Các chất giàu Tristearin được tách từ chất lỏng của quá trình ép mỡ động vật hoặc hỗn hợp mỡ khác, làm giàu cho các chất béo có nguồn gốc axit oleic.
- Ngoài ra, Tristearin cũng được thu được từ quá trình chiết xuất dầu gan cá hồi khi diễn ra ở nhiệt làm lạnh là dưới -5 độ C.
Quy trình điều chế Tristearin:
- Nguyên liệu: Mỡ động vật hoặc dầu thực vật (đã qua hydro hóa).
- Tiền xử lý: Làm sạch nguyên liệu, loại bỏ tạp chất.
- Kết tinh phân đoạn: Làm lạnh hỗn hợp để tristearin kết tinh.
- Lọc và tách: Tách phần tinh thể tristearin ra khỏi phần lỏng.
- Tinh chế: Rửa sạch tinh thể để loại bỏ tạp chất, sau đó sấy khô.
Một số ứng dụng của Tristearin
Trong cuộc sống và công nghiệp sản xuất, tristearin đóng vai trò vô cùng quan trọng và có những ứng dụng cụ thể như sau:
Trong công nghiệp
- Sản xuất nến: Tristearin là một thành phần chính trong sản xuất nến, giúp nến cháy sáng và lâu hơn.
- Sản xuất mỹ phẩm: Tristearin được sử dụng làm chất làm mềm và làm đặc trong một số loại mỹ phẩm như kem dưỡng da, son môi.
- Sản xuất nhựa: Tristearin có thể được sử dụng làm chất dẻo hóa trong một số loại nhựa.
- Sản xuất chất tẩy rửa: Tristearin được sử dụng như một thành phần trong một số loại chất tẩy rửa công nghiệp.
Trong thực phẩm
- Chất béo thực phẩm: Tristearin được sử dụng như một chất béo trong một số loại thực phẩm, giúp tăng cường hương vị và kết cấu.
- Chất mang hương liệu: Tristearin được sử dụng để mang hương liệu trong một số loại thực phẩm.
Các ứng dụng khác
- Chất bôi trơn: Tristearin có thể được sử dụng làm chất bôi trơn trong một số ứng dụng công nghiệp.
- Chất cách điện: Tristearin có thể được sử dụng làm chất cách điện trong một số thiết bị điện
Các bài tập liên quan đến Tristearin
Các bài tập liên quan đến tristearin thường xoay quanh các khái niệm về phản ứng xà phòng hóa, đốt cháy, và tính toán khối lượng mol. Dưới đây là một số bài tập mẫu:
Phản ứng xà phòng hóa
Tristearin có thể tham gia phản ứng xà phòng hóa với kiềm (NaOH hoặc KOH) để tạo ra xà phòng và glycerol. Hãy xem bài tập dưới đây:
Bài tập:
Phản ứng xà phòng hóa tristearin với dung dịch NaOH tạo ra xà phòng và glycerol.
a) Viết phương trình hóa học của phản ứng.
b) Tính khối lượng xà phòng thu được khi xà phòng hóa hoàn toàn 17.1 gam tristearin. (Biết khối lượng mol của tristearin là 890 g/mol).
Lời giải:
a) Phương trình phản ứng xà phòng hóa:
C57H110O6 + 3 NaOH → 3 C17H35COONa + C3H8O3
b) Số mol của tristearin:
số mol = 17.1/890 = 0.0192mol
Theo phương trình, cứ 1 mol tristearin tạo ra 3 mol xà phòng (C17H35COONa).
Vậy số mol xà phòng thu được:
0.0192 × 3 = 0.0576 mol
Khối lượng mol của xà phòng (C17H35COONa) = 306 g/mol
Vậy khối lượng xà phòng thu được: 0.0576 × 306 = 17.6256gam
Phản ứng đốt cháy
Tristearin có thể bị đốt cháy hoàn toàn trong khí oxi để tạo ra CO2 và H2O.
Bài tập:
Đốt cháy hoàn toàn 8.9 gam tristearin. Tính thể tích khí CO2 (ở điều kiện tiêu chuẩn) thu được sau phản ứng. (Biết khối lượng mol của tristearin là 890 g/mol).
Lời giải:
C57H110O6 + 163 O2 → 57CO2 + 55H2
Số mol tristearin:
số mol = 8.9/890 = 0.01 mol
Theo phương trình, cứ 1 mol tristearin tạo ra 57 mol CO2.
Vậy số mol CO2 thu được 0.01 × 57 = 0.57 mol
Thể tích CO2 (ở đktc): 0.57 × 22.4 = 12.768l
Tính khối lượng mol của tristearin
Bài tập:
Một mẫu tristearin có công thức phân tử là C57H110O6. Tính khối lượng mol của tristearin.
Lời giải:
Khối lượng mol của tristearin = 57 × 12 + 110 × 1 + 6 ×16 = 684+110+96=890g/mol
Tính hiệu suất phản ứng
Bài tập:
Xà phòng hóa 44.5 gam tristearin với lượng dư NaOH, thu được 40.2 gam xà phòng. Tính hiệu suất của phản ứng.
Lời giải:
Số mol tristearin:
số mol = 44.5/890 = 0.05 mol
Theo phương trình phản ứng, cứ 1 mol tristearin tạo ra 3 mol xà phòng.
Số mol xà phòng lý thuyết: 0.05 × 3 = 0.15mol
Khối lượng xà phòng lý thuyết: 0.15 × 306 = 45.9gam
Hiệu suất phản ứng = 40.2/45/9×100=87.58%
Lời kết
Thông qua bài viết đã phần nào giúp các bạn đọc hiểu được công thức Tristearin là gì, tính chất hóa học của nó như thế nào cũng như ứng dụng đa dạng của nó trong đời sống và công nghiệp.
Bài viết liên quan
Tìm hiểu carbohydrate công thức hóa học và phản ứng đặc trưng
Tìm hiểu carbohydrate công thức hóa học qua cấu tạo, phân loại và phản ứng đặc trưng. Khám phá cấu trúc glucozơ, saccarozơ cùng các phương pháp nhận biết đường đơn, đường đôi trong phòng thí nghiệm.
Nắm rõ công thức hóa học của dầu diesel và tính chất quan trọng
Tìm hiểu chi tiết công thức hóa học của dầu diesel, cấu tạo phân tử và thành phần hydrocarbon C10-C22. Khám phá tính chất vật lý, độ cháy, độc tính và ứng dụng trong đời sống.
Kiến thức về natri propionat công thức và ứng dụng trong thực phẩm
Tìm hiểu chi tiết về natri propionat công thức cấu tạo, phương pháp điều chế, tính chất và ứng dụng làm chất bảo quản thực phẩm an toàn, được giải thích đơn giản dễ hiểu.
Nắm kỹ axit lactic công thức và ứng dụng trong đời sống hàng ngày
Tìm hiểu về axit lactic công thức cấu tạo, tính chất hóa học đặc trưng và vai trò quan trọng trong cơ thể. Khám phá ứng dụng trong sản xuất thực phẩm, mỹ phẩm và công nghiệp.
Tổng quan về phenyl acrylat công thức và ứng dụng trong hóa học
Tìm hiểu chi tiết về phenyl acrylat công thức cấu tạo, phương pháp tổng hợp, tính chất vật lý, hóa học và ứng dụng trong công nghiệp polymer. Hướng dẫn điều chế an toàn.
Phân tích công thức cấu tạo C3H6O3 và vai trò của axit lactic trong cơ thể
Tìm hiểu chi tiết công thức cấu tạo C3H6O3 và các dạng đồng phân, đặc biệt là axit lactic phổ biến trong sữa chua và cơ thể. Khám phá tính chất, ứng dụng và vai trò sinh học quan trọng.