Tổng quan về phenyl acrylat công thức và ứng dụng trong hóa học

Phenyl acrylat công thức là một este quan trọng trong công nghiệp hóa chất. Hợp chất này có cấu trúc đặc biệt với nhóm phenyl và liên kết đôi. Nó tham gia nhiều phản ứng hóa học đặc trưng của este và alkene. Phenyl acrylat được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất polymer và nhựa tổng hợp.

Phenyl acrylat công thức và cấu tạo phân tử

Phenyl acrylat là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm este. Tôi sẽ giúp các em tìm hiểu về công thức và cấu tạo của nó.

Phenyl acrylat công thức phân tử là C9H8O2. Đây là một este được tạo thành từ phản ứng giữa axit acrylic và phenol.

Về cấu tạo, phenyl acrylate cấu tạo gồm một nhóm phenyl (-C6H5) liên kết với nhóm acrylat (-O-CO-CH=CH2). Công thức cấu tạo có thể viết:

C6H5-O-CO-CH=CH2

Trong đó:

  • C6H5: Nhóm phenyl mang tính thơm
  • O: Nguyên tử oxy nối giữa phenyl và carbonyl
  • CO: Nhóm carbonyl đặc trưng của este
  • CH=C<h2>Nhóm vinyl không no</h2>

Khi giảng dạy, tôi thường ví von phenyl acrylat như một “cây cầu” nối giữa vòng benzen và nhóm vinyl thông qua liên kết este. Điều này giúp học sinh dễ nhớ cấu trúc phân tử.

Phenyl acrylat công thức và cấu tạo phân tử
Phenyl acrylat công thức và cấu tạo phân tử

Phenyl acrylat là chất lỏng không màu ở điều kiện thường, có mùi đặc trưng. Nó được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp sản xuất polyme và nhựa tổng hợp.

Phương pháp tổng hợp và điều chế phenyl acrylat trong phòng thí nghiệm

Phenyl acrylate tổng hợp là một quá trình quan trọng trong công nghiệp hóa chất. Có nhiều phương pháp điều chế khác nhau, mỗi phương pháp đều có ưu và nhược điểm riêng.

Trong phòng thí nghiệm, việc điều chế phenyl acrylat thường được thực hiện qua hai con đường chính. Đó là phản ứng este hóa trực tiếp và phản ứng trao đổi este.

Phản ứng este hóa từ axit acrylic và phenol

Phản ứng este hóa giữa axit acrylic và công thức phenol là phương pháp phổ biến nhất. Phương trình phản ứng như sau:

CH2=CH-COOH + C6H5OH ⇌ CH2=CH-COOC6H5 + H2O

Phản ứng này cần được thực hiện ở nhiệt độ 80-100°C. Để đẩy cân bằng về phía sản phẩm, cần loại bỏ nước sinh ra bằng các chất hút ẩm.

Phản ứng trao đổi este từ metyl acrylat

Phương pháp này sử dụng metyl acrylat phản ứng với công thức phenyl axetat. Phương trình phản ứng:

CH2=CH-COOCH3 + C6H5OH → CH2=CH-COOC6H5 + CH3OH

Ưu điểm của phương pháp này là điều kiện phản ứng nhẹ nhàng hơn. Tuy nhiên hiệu suất thường thấp hơn phương pháp este hóa trực tiếp.

Các điều kiện phản ứng và xúc tác

Nhiệt độ phản ứng cần được kiểm soát chặt chẽ trong khoảng 80-100°C. Nếu nhiệt độ quá cao sẽ gây ra phản ứng trùng hợp không mong muốn.

Xúc tác axit như H2SO4 đặc hoặc p-toluen sunfonic axit thường được sử dụng. Lượng xúc tác tối ưu khoảng 1-2% khối lượng hỗn hợp phản ứng.

phenyl acrylat công thức
Phương pháp tổng hợp và điều chế phenyl acrylat trong phòng thí nghiệm

Thời gian phản ứng thường kéo dài 3-4 giờ. Cần thêm chất ức chế trùng hợp như hydroquinon để tránh polyme hóa trong quá trình phản ứng.

Tính chất vật lý và hóa học của phenyl acrylat

Phenyl acrylat là một hợp chất hữu cơ quan trọng trong công nghiệp polymer. Chất này có cấu trúc phân tử gồm nhóm phenyl và nhóm acrylat liên kết với nhau. Tương tự như công thức metyl metacrylat, phenyl acrylat có nhiều ứng dụng trong sản xuất nhựa và vật liệu polyme.

Tính chất vật lý đặc trưng

Phenyl acrylate tính chất vật lý nổi bật là chất lỏng không màu ở điều kiện thường. Nhiệt độ sôi của nó khoảng 190°C và nhiệt độ nóng chảy là -55°C.

phenyl acrylat công thức
Tính chất vật lý và hóa học của phenyl acrylat

Hợp chất này có mùi đặc trưng, khá khó tan trong nước nhưng tan tốt trong dung môi hữu cơ như cồn, ete. Khối lượng riêng của phenyl acrylat là 1,1 g/cm3 ở 20°C.

Các phản ứng hóa học quan trọng

Phenyl acrylate hóa học thể hiện tính chất của este không no. Nó tham gia vào nhiều phản ứng đặc trưng của nhóm chức este và liên kết đôi C=C.

Phản ứng trùng hợp

Phenyl acrylat dễ dàng tham gia phản ứng trùng hợp tạo polyme mạch dài. Phản ứng xảy ra nhanh hơn khi có mặt chất xúc tác peroxide hoặc dưới tác dụng của nhiệt, ánh sáng.

Sản phẩm polyme thu được có độ bền cơ học và độ trong suốt cao, thường được ứng dụng làm vật liệu quang học.

Phản ứng thủy phân

Trong môi trường kiềm hoặc axit, phenyl acrylat bị thủy phân cho axit acrylic và phenol:
C6H5-O-CO-CH=CH2 + H2O → CH2=CH-COOH + C6H5OH

Phản ứng thủy phân xảy ra nhanh hơn trong môi trường kiềm so với môi trường axit.

Phản ứng cộng

Phenyl acrylat tham gia phản ứng cộng với các tác nhân như HBr, Br2 qua liên kết đôi C=C. Phản ứng cộng tuân theo quy tắc Markovnikov.

Các sản phẩm cộng thu được thường là các dẫn xuất halogen hóa có ứng dụng trong tổng hợp hữu cơ.

Ứng dụng và độc tính của phenyl acrylat trong công nghiệp

Phenyl acrylat là một hợp chất hữu cơ quan trọng trong ngành công nghiệp hóa chất. Hợp chất này có cấu trúc phân tử gồm nhóm acrylat và nhóm phenyl.

Phenyl acrylat được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau. Tuy nhiên việc sử dụng cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định an toàn.

Ứng dụng trong tổng hợp polymer

Phenyl acrylate polymer là một trong những ứng dụng quan trọng nhất của hợp chất này. Quá trình polymer hóa tạo ra các chuỗi mạch dài với nhiều tính năng ưu việt.

Trong quá trình giảng dạy, tôi thường lấy ví dụ về công thức của pvc để minh họa cơ chế polymer hóa. Phenyl acrylat có thể đồng trùng hợp với nhiều monomer khác.

Các polymer từ phenyl acrylat có độ bền cơ học cao và khả năng chống thấm tốt. Điều này giúp chúng trở thành vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng.

Ứng dụng trong công nghiệp nhựa và sơn

Phenyl acrylat được sử dụng làm nguyên liệu sản xuất nhựa acrylic và sơn công nghiệp. Các sản phẩm này có độ bóng và độ bền màu cao.

Tương tự như công thức glycerin, phenyl acrylat có khả năng tạo liên kết chéo. Điều này giúp cải thiện tính chất cơ lý của sản phẩm.

Trong sản xuất sơn, phenyl acrylat giúp tăng độ bám dính và khả năng chống thấm. Sơn phenyl acrylat có tuổi thọ cao hơn các loại sơn thông thường.

Độc tính và biện pháp an toàn khi sử dụng

Tương tự như axit pecloric ứng dụng, phenyl acrylat có độc tính cao nếu tiếp xúc trực tiếp. Cần trang bị đầy đủ thiết bị bảo hộ khi làm việc.

phenyl acrylat công thức
Ứng dụng và độc tính của phenyl acrylat trong công nghiệp

Phenyl acrylat có thể gây kích ứng mạnh với da và niêm mạc. Nồng độ cao có thể gây tổn thương gan, thận và hệ thần kinh trung ương.

Các biện pháp an toàn cần thiết bao gồm:

  • Sử dụng găng tay, kính bảo hộ và mặt nạ phòng độc
  • Làm việc trong phòng thí nghiệm có hệ thống thông gió tốt
  • Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt
  • Tuân thủ quy trình xử lý chất thải đúng cách

 

FAQ: Câu hỏi thường gặp về phenyl acrylat

Tôi sẽ giải đáp những thắc mắc phổ biến về hợp chất phenyl acrylat mà học sinh thường gặp phải.

  • Phenyl acrylat là gì?

Phenyl acrylat là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử C9H8O2. Đây là este tạo thành từ phản ứng giữa phenol và axit acrylic.

  • Phenyl acrylat có độc không?

Phenyl acrylat có độc tính cao khi tiếp xúc trực tiếp với da và niêm mạc. Cần thao tác cẩn thận trong phòng thí nghiệm với găng tay và kính bảo hộ.

  • Phenyl acrylat có những ứng dụng gì?

Hợp chất này được sử dụng làm monome trong tổng hợp polyme, sản xuất keo dán và chất phủ bề mặt trong công nghiệp.

  • Phenyl acrylat có mùi như thế nào?

Phenyl acrylat có mùi đặc trưng hơi ngọt, khó chịu. Tuy nhiên không nên cố tình ngửi vì độc tính của nó.

  • Phenyl acrylat tan trong nước không?

Phenyl acrylat không tan trong nước nhưng tan tốt trong dung môi hữu cơ như cồn, ete, benzen.

Kiến thức về phenyl acrylat công thức đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp hóa chất. Hợp chất này có cấu tạo đặc trưng với nhóm phenyl và nhóm acrylat, tham gia nhiều phản ứng hóa học điển hình như trùng hợp và thủy phân. Phenyl acrylat được tổng hợp bằng nhiều phương pháp khác nhau và ứng dụng rộng rãi trong sản xuất polymer, nhựa và sơn phủ công nghiệp.

Bài viết liên quan

  • Tìm hiểu carbohydrate công thức hóa học và phản ứng đặc trưng

    Tìm hiểu carbohydrate công thức hóa học và phản ứng đặc trưng

    Tìm hiểu carbohydrate công thức hóa học qua cấu tạo, phân loại và phản ứng đặc trưng. Khám phá cấu trúc glucozơ, saccarozơ cùng các phương pháp nhận biết đường đơn, đường đôi trong phòng thí nghiệm.

  • Nắm rõ công thức hóa học của dầu diesel và tính chất quan trọng

    Nắm rõ công thức hóa học của dầu diesel và tính chất quan trọng

    Tìm hiểu chi tiết công thức hóa học của dầu diesel, cấu tạo phân tử và thành phần hydrocarbon C10-C22. Khám phá tính chất vật lý, độ cháy, độc tính và ứng dụng trong đời sống.

  • Kiến thức về natri propionat công thức và ứng dụng trong thực phẩm

    Kiến thức về natri propionat công thức và ứng dụng trong thực phẩm

    Tìm hiểu chi tiết về natri propionat công thức cấu tạo, phương pháp điều chế, tính chất và ứng dụng làm chất bảo quản thực phẩm an toàn, được giải thích đơn giản dễ hiểu.

  • Nắm kỹ axit lactic công thức và ứng dụng trong đời sống hàng ngày

    Nắm kỹ axit lactic công thức và ứng dụng trong đời sống hàng ngày

    Tìm hiểu về axit lactic công thức cấu tạo, tính chất hóa học đặc trưng và vai trò quan trọng trong cơ thể. Khám phá ứng dụng trong sản xuất thực phẩm, mỹ phẩm và công nghiệp.

  • Phân tích công thức cấu tạo C3H6O3 và vai trò của axit lactic trong cơ thể

    Phân tích công thức cấu tạo C3H6O3 và vai trò của axit lactic trong cơ thể

    Tìm hiểu chi tiết công thức cấu tạo C3H6O3 và các dạng đồng phân, đặc biệt là axit lactic phổ biến trong sữa chua và cơ thể. Khám phá tính chất, ứng dụng và vai trò sinh học quan trọng.

  • Tổng quan về tơ capron công thức và ứng dụng trong hóa học 12

    Tổng quan về tơ capron công thức và ứng dụng trong hóa học 12

    Tìm hiểu chi tiết về tơ capron công thức cấu tạo, phương pháp điều chế và quy trình sản xuất. Khám phá tính chất đặc trưng, ứng dụng trong dệt may và các lĩnh vực công nghiệp quan trọng.